Có 1 kết quả:

偷排 tōu pái ㄊㄡ ㄆㄞˊ

1/1

tōu pái ㄊㄡ ㄆㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to dump illegally

Bình luận 0